DANH MỤC SẢN PHẨM
01 Hồ Chí Minh
01 PHÒNG KINH DOANH
02KẾ TOÁN
03HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH
Trang tin công nghệ
Tra cứu bảo hành
Giới thiệu
Liên hệ
Tuyển dụng
Tải về
RTX 4060 Ti vs RTX 5060 Ti - So Sánh Chi Tiết
Tiêu chí | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB |
---|---|---|
Kiến trúc GPU | Ada Lovelace (TSMC 4N) | Blackwell (nâng cấp từ Ada, tiến trình mới hơn, tối ưu điện năng hơn) |
Số nhân CUDA | 4352 nhân CUDA | 5120 nhân CUDA (tăng 18%) |
Xung nhịp | 2310 MHz (boost 2535 MHz) | ~2400 MHz (boost 2700+ MHz - tuỳ mẫu) |
VRAM | 8GB GDDR6 (128-bit) | 8GB GDDR7 (128-bit) (nhanh hơn) |
Hiệu suất chơi game 2K (1440p) | Chơi tốt >100FPS đa số game AAA High setting | Cao hơn ~15%-20% FPS so với 4060 Ti |
Hiệu suất chơi game 4K | Hạn chế chút ở game nặng | Khá hơn ~10%-15% so với 4060 Ti |
Công nghệ hỗ trợ | DLSS 3, Frame Generation, Ray Tracing | DLSS 3.5 (cải tiến), Frame Gen 2.0, Ray Tracing tốt hơn |
Tiêu thụ điện năng (TDP) | ~160W | ~170W (nhưng tối ưu hơn, hiệu quả hơn) |
Cyberpunk 2077:
4060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 68 FPS
5060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 81 FPS
COD Warzone:
4060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 152 FPS
5060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 175 FPS
Assassin’s Creed Mirage:
4060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 88 FPS
5060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 103 FPS
✅ Kết luận Gaming:
RTX 5060 Ti cho FPS cao hơn khoảng 15-20% so với 4060 Ti trong cùng điều kiện, nhất là với các tựa game nặng hỗ trợ DLSS 3.5.
Ở độ phân giải 2K, 5060 Ti giữ được sự mượt mà lâu hơn khi setting High/Ultra.
5060 Ti luôn nhanh hơn từ 15% tới 22% ở cả gaming lẫn công việc nặng.
Khoảng cách thể hiện rõ nhất khi bạn render video, dựng phim, hoặc chơi game nặng như Cyberpunk, COD.
Trong các tác vụ nhẹ hoặc game eSports (Valorant, CS2), chênh lệch ít rõ rệt.
Tiêu chí | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB |
---|---|---|
Khả năng Render 3D (Blender, V-Ray) | Tốt, phù hợp cho các project vừa tới trung bình | Nhanh hơn ~18-22%, nhờ CUDA Core và VRAM GDDR7 |
Edit Video 4K (Premiere, DaVinci) | Ổn định, dùng tốt Timeline 4K nhẹ, Medium Effects | Render nhanh hơn, Timeline ổn định hơn nhiều |
Training AI nhỏ (Stable Diffusion, Lora, v.v) | Chạy được, nhưng hơi giới hạn VRAM cho mô hình nặng | Tốt hơn, VRAM nhanh hỗ trợ loading dữ liệu tốt hơn |
Xử lý đồ họa (Photoshop, Illustrator) | Rất tốt | Rất tốt, nhanh hơn chút ở project nhiều Layer |
Adobe Premiere (Render 4K Video):
4060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 5 phút 10 giây
5060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 4 phút 16 giây
Stable Diffusion (Batch gen ảnh):
4060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 16 giây
5060 Ti ▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓▓ 13 giây
✅ Kết luận Làm việc RTX 4060 Ti vs RTX 5060 Ti:
RTX 5060 Ti có ưu thế rõ rệt trong các tác vụ nặng như render 3D, dựng phim 4K, và AI training nhẹ.
Cả hai đều dùng tốt cho đồ họa văn phòng hoặc thiết kế 2D, nhưng nếu xác định cần render hoặc làm AI thì 5060 Ti lợi thế rõ.
Tổng kết | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB |
---|---|---|
Chơi Game | Rất tốt | Tốt hơn rõ rệt (~15-20% tốc độ) |
Làm việc Render | Tốt | Nhanh hơn rõ (~20%) |
Khả năng Nâng cấp | Giới hạn do VRAM 8GB | VRAM nhanh hơn (GDDR7) hỗ trợ tốt hơn |
Giá trị đầu tư dài hạn | Tốt | Tốt hơn nếu cần hiệu suất bền lâu |
Bài test (Công cụ) | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB | Chênh lệch (%) |
---|---|---|---|
3DMark Time Spy (DX12) | ~13,500 điểm | ~15,800 điểm | +17% |
3DMark Port Royal (Ray Tracing) | ~8,100 điểm | ~9,600 điểm | +18% |
Blender Open Data (Render Scene) | 250 mẫu/phút | 305 mẫu/phút | +22% |
Geekbench 6 OpenCL | ~135,000 điểm | ~162,000 điểm | +20% |
Geekbench 6 Vulkan | ~142,000 điểm | ~171,000 điểm | +20% |
Tựa game (Độ phân giải 2K - Setting Ultra) | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB | Chênh lệch (%) |
---|---|---|---|
Cyberpunk 2077 (Ray Tracing + DLSS 3) | 68 FPS | 81 FPS | +19% |
Call of Duty: Warzone | 152 FPS | 175 FPS | +15% |
Assassin’s Creed Mirage | 88 FPS | 103 FPS | +17% |
Fortnite (DX12 + Lumen) | 140 FPS | 164 FPS | +17% |
Hogwarts Legacy (Ultra, RT High) | 59 FPS | 70 FPS | +19% |
Valorant (Max settings) | 440 FPS | 470 FPS | +7% (không quá chênh) |
Ứng dụng | RTX 4060 Ti 8GB | RTX 5060 Ti 8GB | Chênh lệch (%) |
---|---|---|---|
Adobe Premiere Pro (Render 4K Project) | 5 phút 10 giây | 4 phút 16 giây | +18% nhanh hơn |
Stable Diffusion (gen ảnh 512x512, batch 8) | 16 giây/lượt | 13 giây/lượt | +19% |
DaVinci Resolve (Color Grading 4K) | 96 FPS real-time playback | 112 FPS | +17% |
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Tin tức mới
Tin tức nổi bật
TIN TỨC VÀ KẾT NỐI
© 2025 WK COMPUTER HIGH END PC - GAMING GEAR - Thiết kế bởi sikido.vn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM